Máy trộn 2 trục - cao su, nhựa

Độ ổn định và Hạn sử dụng của sản phẩm - Part 3

Độ ổn định và Hạn sử dụng của sản phẩm - Part 1

New post (Thiết Bị Phân Tích Kích Thước Hạt (DLS), Thế Zeta Và Trọng Lượng Phân Tử) has been published on REDTEK LTD.

Thiết bị phân tích kích thước hạt nano (DLS), thế zeta và trọng lượng phân tử


Thiết Bị Phân Tích Kích Thước Hạt (DLS), Thế Zeta Và Trọng Lượng Phân Tử


Model: SZ-100Z2


Hãng: HORIBA – Nhật Bản


 


– Phân tích thế Zeta: -500 to +500 mV


– Phân tích cỡ hạt: 0.3 nm to 10 µm


– Trọng lượng phân tử: 5.4 x 102 đến 2 x 107 Da


Đặc tính nổi bật


Thiết bị đo kích thước hạt nano có khả năng đo phân bố kích thước hạt thông qua sự phát hiện các ánh sáng tán xạ gây ra bởi các hạt trong mẫu tuân theo nguyên lý tán xạ ánh sáng động học (DLS) hay photon tương quan quang phổ (PCS). Máy có thể đo điện thế zeta và trọng lượng phân tử của các hệ thống hạt sử dụng laser Doppler điện và các thông số Debye (sử dụng tĩnh tán xạ ánh sáng) tương ứng.


Tuân theo tiêu chuẩn ISO 13321:1996, ISO/DIS 22412:2008 và JIS Z8826:2005


Thiết bị có khoảng động học rộng, khả năng đo được kích thước hạt từ xấp xỉ 0.0003 µm (0.3 nm) tới 10 µm (10000 nm) đồng thời từ khoảng nồng độ ppm lên tới 40% khối lượng (phụ thuộc vào mẫu).


Thông số kỹ thuật


* Đo thế Zeta:


  • Nguyên lý đo thế zeta – phương pháp tán xạ ánh sáng quang-điện tử.

  • Dải đo thế Zeta: -500 to +500 mV

  • Bước sóng nguồn laser: 532 nm

  • Công suất nguồn laser: nguồn laser 10 mW

  • Nguồn sáng: Laser diode pumped frequency doubled

  • Đầu đo: detector photo multi plier PMT

  • Dải nồng độ mẫu (% thể tích): 0.001% đến 40%

* Đo cỡ hạt


  • Nguyên lý đo kích thước cỡ hạt: phương pháp phổ kế tương quan photon (PCS) và tán xạ ánh sáng động(DLS).

  • Dải đo kích thước cỡ hạt: 0.3 nm đến 10000 nm

  • Dải nồng độ mẫu (% thể tích): 0.00001% đến 40%

  • Bước sóng nguồn laser: 532 nm (ASTM E2490-09 khuyến cáo sử dụng bước sóng ngắn hơn 632.8nm), bước sóng càng ngắn năng lượng càng tốt.

  • Công suất nguồn laser: 10 mW

  • Nguồn sáng: Laser diode bán dẫn

  • Đầu đo: detector photo multi plier PMT

  • Góc tán xạ: 90° tán xạ cạnh và 1730 tán xạ ngược giúp khách hàng có lựa chọn đa dạng về nồng độ phép đo.

* Nhiệt độ


  • Công nghệ điều nhiệt: Peltier

  • Nhiệt độ buồng phân tích mẫu: 1oC đến 90 oC

* Trọng lượng phân tử


  • Hai phương pháp đo: Tán xạ ánh sáng động (DLS) sử dụng hệ số khuếch tán và Tán xạ ánh sáng tính (SLS) sử dụng đồ thị Debye Plot

  • Góc tán xạ ánh sáng: 173° Tán xạ ngược

  • Thể tích mẫu tối thiểu: Cell đo mẫu thủy tinh tiêu chuẩn: 1 mL

  • Nồng độ: phụ thuộc vào mẫu

  • Dải đo: 5.4×102 đến 2×107 Da

  • Nguồn sáng: Laser diode bán dẫn

  • Cảm biến đo: : detector photo multi plier PMT

Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua HOT LINE 0898 414 604 hoặc email contact@redtek.com.vn | Để có giá Thiết bị phân tích kích thước hạt nano (DLS), thế zeta và trọng lượng phân tử tốt nhất! Quý khách hàng vui lòng tham khảo thêm   hoặc Các sản phẩm thiết bị thí nghiệm trên fanpage facebook của chúng tôi.


Thiết Bị Phân Tích Kích Thước Hạt (DLS), Thế Zeta Và Trọng Lượng Phân Tử

Thiết Bị Phân Tích Kích Thước Hạt (DLS), Thế Zeta Và Trọng Lượng Phân Tử

New post (Máy Quang Phổ Visible Jenway 6300 Đo Đa Chỉ Tiêu (Visible Spectrophotometers)) has been published on REDTEK LTD.

Máy Đo Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu Jenway (Visible Spectrophotometers)


Máy Đo Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu Jenway (Visible Spectrophotometers)


Thông tin chi tiết về Máy Đo Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu Jenway (Visible Spectrophotometers)


Máy Quang Phổ Visible Jenway 6300 Đo Đa Chỉ Tiêu (Visible Spectrophotometers)
Model 6300 
Hãng sản xuất: JENWAY (COLE-PARMER) – Anh
(Sản xuất tại Anh)


Giới thiệu Máy Đo Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu Jenway (Visible Spectrophotometers)


– Máy quang phổ khả kiến ứng dụng rộng rãi các phòng QC, kiểm tra sản phẩm của các ngành công nghiệm và dịch vụ cũng như trong các trường đại học…

– Các chế độ đo: Abs, %T, Conc

– Màn hình LCD hiển thị đồng thời nhiều thông số cùng bước sóng.


Thông số kỹ thuật Máy Đo Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu Jenway (Visible Spectrophotometers)


– Thang bước sóng: 320 – 1000 nm

– Độ phân giải bước sóng: 1 nm

– Độ chính xác bước sóng: ± 2 nm

– Băng thông: 8 nm

– Khoảng đo hấp thu: từ -0.300 đến 1.999 Abs

– Thang đo truyền qua: 0 – 199.9%

– Thang đo nồng độ: -300 đến + 1999 Conc

– Đơn vị nồng độ: ppm, mg/l, g/l, M, %, Blank

– Độ phân giải: 0.1%T, 0.001Abs, 0.1-1 Conc

– Độ chính xác trắc quang: ±1%

– Nguồn đèn: Tungsten Halogen.

– Độ nhiễu: <1%

– Ánh sáng lạc: <0.5%T

– Độ ổn định: 1%/giờ sau khi làm ấm máy.

– Hệ số (factor): 0 -999.9 / 1000 – 9999

– Nguồn điện: 230 VAC -20% +10% – 50/60Hz / <50W

– Kích thước máy: 365 x 272 x 160 mm

– Trọng lượng: 6kg


Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua HOT LINE 0898 414 604 hoặc email contact@redtek.com.vn để có giá Máy Quang Phổ Visible Jenway 6300 Đo Đa Chỉ Tiêu (Visible Spectrophotometers) tốt nhất! Quý khách hàng vui lòng tham khảo thêm   hoặc Các sản phẩm thiết bị thí nghiệm liên quan trên website của chúng tôi.


 


Máy Quang Phổ Visible Jenway 6300 Đo Đa Chỉ Tiêu (Visible Spectrophotometers)

Máy Quang Phổ Visible Jenway 6300 Đo Đa Chỉ Tiêu (Visible Spectrophotometers)

https://redtek.com.vn/wp-content/uploads/2019/01/may-do-quang-pho-uv-vis-may-do-quang-uv-vis-spectrophotometer.jpg
New post (Máy Quang Phổ UV-VIS JASCO V-730 - Nhật Bản (UV-Vis Spectrophotometer)) has been published on REDTEK LTD.

 


Máy Đo Quang Phổ UV-VIS, Máy Đo Quang (UV-Vis Spectrophotometer)


Máy Đo Quang Phổ UV-VIS, Máy Đo Quang (UV-Vis Spectrophotometer)


Thông tin chi tiết về Máy Đo Quang Phổ UV-VIS, Máy Đo Quang (UV-Vis Spectrophotometer) JASCO V-730


Máy Quang Phổ UV-VIS JASCO V-730 – Nhật Bản  (UV-Vis Spectrophotometer)

Model: V-730

Hãng: JASCO – Nhật Bản


Tính năng Máy Đo Quang Phổ UV-VIS, Máy Đo Quang (UV-Vis Spectrophotometer) JASCO V-730


– V-730 là máy quang phổ UV-VIS kinh tế với thiết kếgọn gàng. Hiệu năng quang học xuất sắc phù hợp với công việc thường ngày QC và các nghiên cứu ứng dụng.

– Các tính năng thân thiện người dùng bao gồm chức năng IQ Accessory cho nhận dạng tự động phụ kiện và IQ Start cho việc bắt đầu ngay lập tức ứng dụng thu nhận dữ liệu khi tiến hành các phép đo thường ngày.

– Giao diện 2 màn hình đồ họa người dùng có sẵn bao gồm module điều khiển từ xađược thiết kếlại thông minh (iRM, tùy chọn) với màn hình cảm ứng chạm LCD hoặc dùng phần mềm Spectra Manager, phiên bản mới nhất của phần mềm đổi mới.


– Cả giao diện phân tích và điều khiển cho phép thực hiện việc điều khiển hệ thống và xử lý dữ liệu cao cấp. Quản lý phổ Spectra Manager theo CFR 21 CFR part 11 của FDA là tùy chọn. Tuân theo GMP/GLP

– Dải phụ kiện tùy chọn hoàn chỉnh: cell holders, flowcells, điều khiển nhiệt độ, và các gói phần mềm tối ưu.


Đặc tính kỹ thuật Máy Đo Quang Phổ UV-VIS, Máy Đo Quang (UV-Vis Spectrophotometer) JASCO V-730


– Nguồn tự động chuyển khi người dùng chọn bước sóng trong khoảng từ 330 đến 350 nm

– Phần mềm Spectra Manager:

– Yêu cầu cấu hình HĐH tối thiểu: Windows XP (SP2)

– Yêu cầu cấu hình tối thiểu: Intel Pentium 4, 2.0 GHz, RAM 512 MB, ổ cứng 10GB

– Chế độ đo: phân tích định lượng, quét bước sóng (Abs, %T, %R, Mẫu, Reference), quét theo thời gian (Abs, %T,

%R, Mẫu, Reference), quét tại bước sóng cố định ( lên đến 8 bước sóng), Abs/%T


– Xử lý dữ liệu: Chọn peak, chiều cao peak, diện tích peak, độ rộng peak, đạo hàm, làm trơn, cắt dữ liệu (truncation), thuật toán, hiệu chỉnh nển, trừ, tháo cuộn, chuyển trục ngang, chuyển trục dọc

– Các chức năng khác: Validation, tính toán hoạt tính Enzyme, độ dày màng mỏng, phân tích màu

– Tùy chọn Spectra Manager CFR

– Tia tản mác: 1% (198 nm KCl 12g/L), 0.02% (220 nm NaI 10g/L), 0.02% (340 nm NaNO2 50g/L), 0.02% (370

nm NaNO2 50g/L)


Thông số kỹ thuật Máy Đo Quang Phổ UV-VIS, Máy Đo Quang (UV-Vis Spectrophotometer) JASCO V-730


– Hệ quang học: Hệ Rowland tia đôi cải tiến, 1200 lines/mm

– Nguồn sáng: Đèn deuterium: 190 – 350 nm, Đèn Halogen: 330 – 1100 nm

– Đầu dò: Silicon photodiode (S1337)

– Dải sóng: 190 – 1100 nm

– Độ chính xác bước sóng: ± 0.2 nm (tại 656.1nm)

– Độ lặp lại bước sóng: ± 0.1 nm

– Tốc độ quét: 10 đến 8000 nm/phút

– Tốc độ slew: 24000 nm/phút

– Băng thông: 1.0nm (cố định)

– Dải trắc quang: -3 đến 3 Abs

– Nhiễu RMS: 0.00004 Abs

– Độ chính xác trắc quang: ± 0.0015 Abs (0 đến 0.5 Abs), ± 0.0025 Abs (0.5 đến 1 Abs), ± 0.3 %T kiểm tra với

NIST SRM 930

– Độ ổn định nền: ± 0.0004 Abs/giờ

– Độ phẳng nền: ± 0.0005 Abs

– Nguồn yêu cầu: 220VA

– Kích thước và khối lượng: 486x441x216, 15 kg


Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua HOT LINE 0898 414 604 hoặc email contact@redtek.com.vn để có giá Máy Quang Phổ UV-VIS JASCO V-730 – Nhật Bản  (UV-Vis Spectrophotometer) tốt nhất! Quý khách hàng vui lòng tham khảo thêm   hoặc Các sản phẩm thiết bị thí nghiệm liên quan trên website của chúng tôi.


Máy Quang Phổ UV-VIS JASCO V-730 - Nhật Bản (UV-Vis Spectrophotometer)

Máy Quang Phổ UV-VIS JASCO V-730 - Nhật Bản (UV-Vis Spectrophotometer)

New post (Máy Quang Phổ Visible HANNA HI801 Đo Đa Chỉ Tiêu (Visible Spectrophotometers)) has been published on REDTEK LTD.


Máy Đo Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu HANNA (Visible Spectrophotometers)


Thông tin chi tiết về Máy Đo Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu HANNA (Visible Spectrophotometers)


Máy Quang Phổ Visible HANNA HI801 Đo Đa Chỉ Tiêu (Visible Spectrophotometers)
Model: HI801-02
Hãng sản xuất: HANNA-USA


Giới thiệu chung Máy Đo Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu HANNA (Visible Spectrophotometers) HI801


Iris HI 801 cho phép tùy chỉnh các phương pháp đo, với nhiều phép đo, kết quả đo cho độ tin cậy cao. Với thiết kế nhỏ gọn, không cần chuyển đổi đơn vị đo. Có thể tùy chỉnh đến 100 phương pháp các nhân, mỗi phương pháp có thể bao gồm tối đa 10 điểm hiệu chuẩn, 5 bước sóng khác nhau và tối đa 5 đồng hồ đếm thời gian phản ứng. Có tới 85 phương pháp đã được cài đặt trước.


Một số phương pháp đã được cài đặt sẵn trong Máy Đo Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu HANNA (Visible Spectrophotometers) HI801


– Chỉ tiêu Photpho tổng, dải thấp:


  • Thang đo: 0.00 đến 1.15 mg/L (ppm) P

  • Độ phân giải: 0.01 mg/L (ppm)

  • Độ chính xác: ±0.05 mg/L hoặc ±6% kết quả đo

  • Bước sóng: 610nm

  • Mã thuốc thử: HI93758C-50

– Chỉ tiêu Photpho tổng, dải cao:


  • Thang đo: 0.0 đến 32.6 mg/L (ppm) P

  • Độ phân giải: 0.1 mg/L (ppm)

  • Độ chính xác: ±0.5 mg/L hoặc ±5% kết quả đo

  • Bước sóng: 420nm

  • Mã thuốc thử: HI93763B-50

Đặc tính kỹ thuật Máy Đo Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu HANNA (Visible Spectrophotometers) HI801


– Tùy chọn bước sóng: tự động, dựa trên phương pháp đã chọn (tùy chỉnh cho các phương pháp người dùng)

– Hệ thống quang học: các mẫu chùm tách và các đầu dò ánh sáng tham chiếu

– Hiệu chuẩn bước sóng: Bên trong, tự động khi bật nguồn, visual feedback

– Chương trình (nhà máy/người dùng): lên đến 150 cho nhà máy (đã cài đặt trước 85); đến 100 cho người dùng


Thông số kỹ thuật Máy Đo Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu HANNA (Visible Spectrophotometers) HI801


– Khoảng bước sóng: 340nm – 900nm

– Độ phân giải bước sóng: 1nm

– Độ chính xác bước sóng: ±1.5 nm

– Khoảng độ độ hấp thu Abs: 0.000 to 3.000 Abs

– Độ phân giải Abs: 0.001 Abs

– Độ chính xác (25 oC): 5mAbs trong khoảng 0.000 – 0.500 Abs, 1% trong khoảng 0.500 – 3.000 Abs.

– Chế độ đo: Độ truyền (% T), độ hấp thụ (Abs), nồng độ với tùy chọn đơn vị (ppm, mg/L, ppt, ºf, ºe, ppb, meq/L, μg/L, PCU, Pfund, pH, dKH, ºdH, meq/kg hoặc không chọn đơn vị).


– Nguồn sáng: tungsten halogen lamp

– Stray light: <0.1 % T tại 340 nm với NaNO2

– Spectral bandwidth: 5 nm (Toàn bộ chiều rộng ở ½ peak)

– Khoang chứa mẫu: tròn 16 mm, tròn 22 mm, ống 13 mm, hình vuông 10 mm, hình chữ nhật 50 mm (tự động nhận)

– Lưu dữ liệu: lên đến 9999 giá trị đo được

– Dữ liệu xuất: Định dạng file .csv và .pdf

– Kết nối: (1) USB – A (mass storage host); (1) USB – B (mass storage device)

– Pin: 3000 phép đo hoặc 8 giờ

– Nguồn điện: adapter 15 VDC, pin sạc Li-Ion 10.8 VDC

– Môi trường: 0 to 50 °C (32 to 122 °F); 0 to 95% RH

– Kích thước: 155 x 205 x 322 mm

– Khối lượng: 3 kg


Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua HOT LINE 0898 414 604 hoặc email contact@redtek.com.vn để có giá Máy Quang Phổ Visible HANNA HI801 Đo Đa Chỉ Tiêu (Visible Spectrophotometers) tốt nhất! Quý khách hàng vui lòng tham khảo thêm   hoặc Các sản phẩm thiết bị thí nghiệm liên quan trên website của chúng tôi.


Máy Quang Phổ Visible HANNA HI801 Đo Đa Chỉ Tiêu (Visible Spectrophotometers)

Máy Quang Phổ Visible HANNA HI801 Đo Đa Chỉ Tiêu (Visible Spectrophotometers)